--

choáng lộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choáng lộn

+  

  • Swanky and shining
    • hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông
      the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choáng lộn"
Lượt xem: 571